Có 2 kết quả:
深海围网 shēn hǎi wéi wǎng ㄕㄣ ㄏㄞˇ ㄨㄟˊ ㄨㄤˇ • 深海圍網 shēn hǎi wéi wǎng ㄕㄣ ㄏㄞˇ ㄨㄟˊ ㄨㄤˇ
shēn hǎi wéi wǎng ㄕㄣ ㄏㄞˇ ㄨㄟˊ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
purse-seine net (fishing)
Bình luận 0
shēn hǎi wéi wǎng ㄕㄣ ㄏㄞˇ ㄨㄟˊ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
purse-seine net (fishing)
Bình luận 0